Characters remaining: 500/500
Translation

labour relations

/'leibəri,leiʃnz/
Academic
Friendly

Từ "labour relations" trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt "quan hệ lao động". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ mối quan hệ giữa người sử dụng lao động (nhà tuyển dụng) người lao động (công nhân). Quan hệ lao động bao gồm các vấn đề như điều kiện làm việc, lương bổng, quyền lợi của công nhân, cách thức giải quyết tranh chấp giữa hai bên.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Labour relations are essential for a harmonious workplace."
    • (Quan hệ lao động rất quan trọng để một môi trường làm việc hòa hợp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Effective labour relations can lead to increased productivity and employee satisfaction."
    • (Quan hệ lao động hiệu quả có thể dẫn đến sự tăng trưởng năng suất sự hài lòng của nhân viên.)
Các biến thể của từ:
  • Labour: Danh từ này có thể chỉ "lao động" trong nghĩa rộng hơn, không chỉ mối quan hệ còn công việc, công sức bỏ ra.
  • Relations: Danh từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ riêng về lao động, còn về mối quan hệ giữa các quốc gia, cá nhân, v.v.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Industrial relations: Quan hệ công nghiệp, thường dùng để chỉ mối quan hệ giữa công nhân nhà quản lý trong ngành công nghiệp.
  • Employee relations: Quan hệ nhân viên, tập trung vào cách quản lý phát triển mối quan hệ với nhân viên trong một tổ chức.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Strike a balance: Tìm kiếm sự cân bằng, thường dùng khi nói về việc đạt được thỏa thuận trong quan hệ lao động.
  • Come to terms: Đạt được thỏa thuận, thường dùng trong ngữ cảnh thương lượng giữa người sử dụng lao động công nhân.
danh từ số nhiều
  1. quan hệ đối với công nhân

Comments and discussion on the word "labour relations"